On 00:12 by Unknown in can nhiệt SBWR-2160, can nhiệt SBWR-2260, can nhiệt SBWR-2360, can nhiệt SBWR-4260, can nhiệt SBWR-4460, can nhiệt SBWZ-2460 No comments
Model NO.:SBWZ-2460
Sbwz Sensor:Thermal Resistance(PT100,Cu50)
Sbwr Sensor:Thermocouple
Exd:Diibt4,Diibt6 or Diict4, Diict6
Exi:Ibiibt4,Iaiibt4,Iaiict6
Export Markets:Global
Additional Info.
Trademark:Shanghai Automation Instrumentation Co, . Ltd
Origin:Shanghai, China
Product Description
Product's Technical Parameters
Normal working condition
A) environmental temperature -25 centigrade~80centigrade (normal type)
-25centigrade~70centigrade (digital display type)
B) relative humidity 5%~95%
C) mechanical vibration f≤ 50Hz, amplitude<0.15mm
D) there is no medium in the ambient that is corrosive to chromium, nickel coating, non-ferrous metal and other alloy.
Normal working condition
A) environmental temperature -25 centigrade~80centigrade (normal type)
-25centigrade~70centigrade (digital display type)
B) relative humidity 5%~95%
C) mechanical vibration f≤ 50Hz, amplitude<0.15mm
D) there is no medium in the ambient that is corrosive to chromium, nickel coating, non-ferrous metal and other alloy.
Model | Graduation | Max range (centigrade ) | Lower limit variation range (centigrade ) | Upper limit variation range (centigrade ) | Min range |
SBWR-2160 | E | 0~400 0~600 | |||
SBWR-2260 | K | 0~400 0~600 0~800 0~1000 | |||
SBWR-2360 | S | 600~1600 | |||
SBWR-2860 | N | 0~400 0~600 0~800 0~1100 0~1200 | |||
SBWR-4160 | E | 0~600 | 0~300 | 150~600 | 150 |
SBWR-4260 | K | 0~1100 | 0~300 | 400~1100 | 300 |
SBWR-4360 | S | 0~1600 | 0~800 | 1400~1600 | 600 |
SBWR-4460 | B | 0~1600 | 0~800 | 1400~1600 | 600 |
SBWR-4560 | T | 0~400 | 0~100 | 100~400 | 200 |
SBWR-4860 | N | 0~1200 | 0~300 | 400~1200 | 300 |
SBWZ-2160 | Cu50 | -50~150 | -50~50 | 0~150 | 50 |
SBWZ-2260 | Cu100 | -50~150 | -50~50 | 0~150 | 50 |
SBWZ-2460 | Pt100 | 0~500 | 0~300 | 100~500 | 100 |
-100~200 | -100~0 | 0~200 | 100 | ||
SBWZ-4460 | -200~500 | -200~300 | 50~500 | 50 |
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Search
Liên hệ
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA OTD
Địa chỉ: Số 163 Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Điện thoại: 090.153.2299 - 0246.292.8288
E-mail: kinhdoanh.otd@gmail.com or kinhdoanh@otd.com.vn
Địa chỉ: Số 163 Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Điện thoại: 090.153.2299 - 0246.292.8288
E-mail: kinhdoanh.otd@gmail.com or kinhdoanh@otd.com.vn
Popular Posts
-
SURPASS hiT 70xx series is the Siemens Multi-Service Provisioning Platform (MSPP) enabling true multi-service provisioning and serving the ...
-
MTS Sensor việt nam, đại lý MTS Sensor , nhà phân phối MTS Sensor, đại lý phân phối MTS Sensor , đại lý MTS Sensor tại việt nam, đại lý p...
-
OMAL SMART787M OMAL VNC20009 with Electric control valve OMAL VNA10004 VALVE2/2 N.O. 1/2‘’ VIPP WITH SEAL NBR OMAL VNC10004 VALVE2/2 N...
-
YDD-I YDD-3I YDE-3I YDD-U YDD-3U YDE-3U YDD-P3 YDD-Q3 YDD-PQ3 YDD-P4 YDD-Q4 YDD-F YDE-F YDD-COSΦ YDD-3COSΦ YDD-4COSΦ YDD-DI YDE-DI YDD-DV YD...
-
SMC L-MY1B40G-920L, SMC AD47-2, SMC CXSL10-50 L-CA1BN100-PS, SMC SY3120-4LZD-C6 SMC L-MY1B40G-950, SMC AD47-6, SMC CXSL10-75 L-CA1BN40-010...
-
rexroth việt nam, đại lý rexroth, nhà phân phối rexroth , đại lý phân phối rexroth, đại lý rexroth tại việt nam, đại lý phân phối chính thức...
-
Quạt thông gió tủ điện Nito 品名記号 定格電圧V(単相) 外形寸法 mm 最大風量m 3 /min 最大静圧Pa(mmH 2 O) 定格消費電力 W 使用温度℃ 騒音dB(A) 入力端子 製品質量 kg ヨコ タテ フカサ PF-...
-
Bộ điều khiển Compair C20606-130 đại lý phân phối compair, nhà phân phối compair, compair việt nam, bộ điều khiển compair Compair Compa...
-
Đại lý Siemens tại Việt nam Siemens việt nam, đại lý siemens, nhà phân phối siemens, đại lý phân phối siemens, siemens việt nam, đại lý...
-
Đạy lý phân phối chính thức bơm Flowserve Đại lý phân phối chính thức bơm Flowserve OTD là nhà phân phối thiết bị tự động hóa h...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét