On 14:55 by Unknown in HDR0703CDR41N, nha phan phoi tsubaki viet nam, nha phan phoi TSUBAKIMOTO viet nam, PL040x065 FL, RF2060S, RS50-1 90, RS50-112, tsubaki viet nam, TSUBAKIMOTO No comments
OTD AUTOMATION
Địa chỉ: Tầng 4 - 242H - Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện Thoại : 0977.997.629
Email: kinhdoanh@thietbitudonghoa.com
Địa chỉ: Tầng 4 - 242H - Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện Thoại : 0977.997.629
Email: kinhdoanh@thietbitudonghoa.com
TT | Mã Hàng | Hãng SX |
1 | SS2-30 | KHK |
2 | SRFD2-1500 | KHK |
3 | 7625003 TKP0450W38R95 (OLD NAME: TKP0450-38BR95) | Tsubaki |
4 | 7625025 TKP0450-IA MOVING BRACKET | Tsubaki |
5 | 7625026 TKP0450-KA FIXED BRACKET | Tsubaki |
6 | H510035 CR5016-K COUPLING CASING | Tsubaki |
7 | Tsubaki | |
8 | 113TA01_80_M RS80 (TW)P=1", RIVETED CHAIN (80L/PC) | Tsubaki |
9 | ITEM RF2060S-NP-2LSA2 (1816L/PC) | Tsubaki |
10 | G110606 RS80-1B-18T SPROCKET | Tsubaki |
11 | G210012 RF2060S-1012T SPROCKET | Tsubaki |
12 | ITEM RF2060S-SS-2LTR, P=1-1/2", RIVETED CHAIN (1256L/PC | Tsubaki |
13 | ITEM RS60SS, P=3/4", RIVETED CHAIN (100L/PC) | Tsubaki |
14 | ITEM RF2060S-912TSS SPROCKET | |
15 | G140109 RS60-1B-14T-SS SPROCKET | Tsubaki |
16 | ITEM RS60-1B-20T-SS SPROCKET | Tsubaki |
Brand: Tsubaki
Code: TKP0450 - 38B - R50 Brand: Tsubaki
Code: TKP0450 55X35MMDunkermotoren | SERVO MOTOR | BG 40x50, Art.-no.: 88540.02000 |
TSUBAKI Viet Nam | 7625003 TKP0450W38R95 (OLD NAME: TKP0450-38BR95) |
TSUBAKI Viet Nam | 7625025 TKP0450-IA MOVING BRACKET |
TSUBAKI Viet Nam | 7625026 TKP0450-KA FIXED BRACKET |
TSUBAKI Viet Nam | H510035 CR5016-K COUPLING CASING |
TSUBAKI Viet Nam | ITEM CR5016FB-H40J X H40J COUPLING BODY |
TSUBAKI Viet Nam | 113TA01_80_M RS80 (TW), P=1", RIVETED CHAIN (80L/PC) |
TSUBAKI Viet Nam | ITEM RF2060S-NP-2LSA2 (1816L/PC) |
TSUBAKI Viet Nam | G110606 RS80-1B-18T SPROCKET |
TSUBAKI Viet Nam | G210012 RF2060S-1012T SPROCKET |
TSUBAKI Viet Nam | ITEM RF2060S-SS-2LTR, P=1-1/2", RIVETED CHAIN (1256L/PC |
TSUBAKI Viet Nam | ITEM RS60SS, P=3/4", RIVETED CHAIN (100L/PC) |
TSUBAKI Viet Nam | ITEM RF2060S-912TSS SPROCKET |
TSUBAKI Viet Nam | G140109 RS60-1B-14T-SS SPROCKET |
TSUBAKI Viet Nam | ITEM RS60-1B-20T-SS SPROCKET |
01 | Shaft lock | PL030x055 FL | TSUBAKI |
02 | Shaft lock | PL040x065 FL | TSUBAKI |
No | Code | Qty | Brand |
01 | HDR0703CDR41N-1 MFG NO: J870488910-1 | 1pc | TSUBAKI |
02 | HDR0803CDL41N-1-F MFG NO: J870490010-1 | 1pc | TSUBAKI |
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Search
Liên hệ
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA OTD
Địa chỉ: Số 163 Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Điện thoại: 090.153.2299 - 0246.292.8288
E-mail: kinhdoanh.otd@gmail.com or kinhdoanh@otd.com.vn
Địa chỉ: Số 163 Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Điện thoại: 090.153.2299 - 0246.292.8288
E-mail: kinhdoanh.otd@gmail.com or kinhdoanh@otd.com.vn
Popular Posts
-
SURPASS hiT 70xx series is the Siemens Multi-Service Provisioning Platform (MSPP) enabling true multi-service provisioning and serving the ...
-
OMAL SMART787M OMAL VNC20009 with Electric control valve OMAL VNA10004 VALVE2/2 N.O. 1/2‘’ VIPP WITH SEAL NBR OMAL VNC10004 VALVE2/2 N...
-
Đại lý Allen bradley Bộ lập trình PLC 5069-L330ERS2K Bộ lập trình PLC 5069-L330ERMS2K Bộ lập trình PLC 5069-L350ERS2K Bộ lập trình PLC ...
-
MTS Sensor việt nam, đại lý MTS Sensor , nhà phân phối MTS Sensor, đại lý phân phối MTS Sensor , đại lý MTS Sensor tại việt nam, đại lý p...
-
Đại lý servo drive Mitsubishi Bộ điều khiển MR-J2S-500A Bộ điều khiển MR-J2S-10A Bộ điều khiển MR-J2S-500B Bộ điều khiển MR-J2S-700A Bộ...
-
Rờ le nhiệt 3RU dùng với contactor 3RT size S00 đến size S3 (Từ Contactor từ Size S6, dùng Overload Relay 3RB Size Kw Dòng chỉnh (A) Cầu ...
-
YDD-I YDD-3I YDE-3I YDD-U YDD-3U YDE-3U YDD-P3 YDD-Q3 YDD-PQ3 YDD-P4 YDD-Q4 YDD-F YDE-F YDD-COSΦ YDD-3COSΦ YDD-4COSΦ YDD-DI YDE-DI YDD-DV YD...
-
Dây cáp MR-E-10A-KH003 Dây cáp MR-E-20A-KH003 Dây cáp MR-E-40A-KH003 Dây cáp MR-E-70A-KH003 Dây cáp MR-E-100A-KH003 Dây cáp MR-E-200A-...
-
SMC L-MY1B40G-920L, SMC AD47-2, SMC CXSL10-50 L-CA1BN100-PS, SMC SY3120-4LZD-C6 SMC L-MY1B40G-950, SMC AD47-6, SMC CXSL10-75 L-CA1BN40-010...
-
Quạt thông gió tủ điện Nito 品名記号 定格電圧V(単相) 外形寸法 mm 最大風量m 3 /min 最大静圧Pa(mmH 2 O) 定格消費電力 W 使用温度℃ 騒音dB(A) 入力端子 製品質量 kg ヨコ タテ フカサ PF-...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét