On 16:47 by Unknown in can nhiet CDK -150, dai ly phan phoi wika viet nam, EXS-10XJSME, H250/RR/M10, Model TI-31, MRTT.06.008, Nhà phân phối thiêt bị WIKA tại Việt nam, wika viet nam No comments
Nhà phân phối thiêt bị WIKA tại Việt nam
OTD AUTOMATION
Địa chỉ: Tầng 4 - 242H - Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện Thoại : 0977.997.629 - 090.666.2686
Email: kinhdoanh@thietbitudonghoa.com
Website: http://thietbitudonghoa.com
Địa chỉ: Tầng 4 - 242H - Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện Thoại : 0977.997.629 - 090.666.2686
Email: kinhdoanh@thietbitudonghoa.com
Website: http://thietbitudonghoa.com
Pressure gauge 0/600KPA | Bourdon Tube Gauge, Dial Size: 100mm (4")d Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/2" NPT | 233.50/NS100/0- 600kPa/NPT1/2/LM/1.4571 |
Pressure gauge | 0/1000KPA.Bourdon Tube Gauge, Dial Size: 100mm(4") Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/2" NPT | 233.50/NS100/0- 1000kPa/NPT1/2/LM/1.4571 |
Pressure gauge | 0/1600KPA.Bourdon Tube Gauge, Dial Size: 100mm(4")Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/2" NPT | 233.50/NS100/0- 1600kPa/NPT1/2/LM/1.4571 |
Pressure gauge | 0/6000KPA.Bourdon Tube Gauge, Dial Size: 100mm(4")Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/2" NPT | 233.50/NS100/0- 6000kPa/NPT1/2/LM/1.4571 |
Pressure gauge | 0/16000KPA.Bourdon Tube Gauge, Dial Size: 100mm(4")Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/2" NPT | 233.50/NS100/0- 16000kPa/NPT1/2/LM/1.4571 |
Pressure gauge | 0/10000KPA.Bourdon Tube Gauge, Dial Size: 100mm(4")Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/2" NPT | 233.50/NS100/0- 10000kPa/NPT1/2/LM/1.4571 |
Flow indicator (for clorinator) | Range 0-5.5m3/hr MC H250/R/HC4/M9 C K25.5 DIV 25 MD 200 T 29 BAR | H250HCM9R |
Pressure gauge | 0/25000KPA.Bourdon Tube Gauge, Dial Size: 100mm(4")Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/2" NPT | 233.50/NS100/0- 25000kPa/NPT1/2/LM/1.4571 |
Pressure gauge | 0/4000Kpa.Bourdon Tube Gauge, Dial Size: 63mm(2.5")Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/4" NPT | 233.50/NS100/0- 4000kPa/NPT1/4/LM/1.4571 |
Pressure gauge | 0/6000 psi Bourdon Tube Gauge, Dial Size: 63mm(2.5")Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/4" NPT | 233.50/NS100/0- 4000psi/G1/4/LM/1.4571 |
Pressure gauge | 0-25000 KPA | 45-1279-SSL-04L-XSG |
Pressure gauge | 0-10000 KPA | 45-1279-SSL-04L-XSG |
Diff. Pressure gauge | Gange DP 0-25 Kpa (0-250mBar) Gauge with capsule element Overpressure safety: 10MPa (10000mBar) Overdiffpressure full scale. Case Filling: Glycerine. Lower connection 1/2"NPT | 733.14/NS160/0- 250mBar/250/N1/2/LM |
Different Pressure gauge | 0-250mBar (for Black condensate metering) | 02.14.1.C.G.0.0/250mBar- 43M.R10.T01 |
Pressure gauge | 0/100kPa | 233.50/NS100/0- 100kPa/NPT1/2/LM/1.4571 |
Pressure gauge | 0/1MPA | 01.18.A.E.0/1MPA.43M.SQ1.T32 .2G1 |
Pressure gauge | 0-600 mmH2O, | 633.50/NS100/0- 6kPa/NPT1/2/LM/1.4571 |
Temperature gauge | 0-300 oC | 06.TP8.9.9.F.43M.S8.300.C40 |
Temperature gauge | range 0-100 C; Length=10m. Flush low back connection | TMX4F7GUC4D N100-3/4NP |
Temperature gauge | 0/200 oC, stem size 365 X 8mm | S5550/NS100/0- 200C/NPT1/2/S55XX/1.4571 |
Temperature gauge | 0/100 oC. Size 665 X 8mm | S5550/NS100/0- 100C/NPT1/2/S55XX/1.4571 |
Temperature Switch | 65/125 degC | T7-24-T10-030-XBX-XFS-XK3 |
Pressure switch | 0-100Psig | B7 68 S XCV 100PSI |
Flow Indicating Transinitter | Calibrated Range 0.8-8 Nm3/hr. Accuracy class 1.6. Out 4-20 mA. Sensor pipe & Frange sizes like for Flowmeter SN: 7/132833.001 | H250/RR/M10-Eex |
Flow Indicating Transinitter | Calibrated Range 4 to 40 Nm3/hr. Accuracy class 1.6. Out 4-20 mA. SN: 7/132807.001 -Connection size: 1" 300 lb ANSI/ASME B16.5e -Pressure Raiting: 1" 300 lb ANSI/ASME B16.5 pressure rating for 250mm length -Flange facing: shape RF -Mounting length: 250mm -Cone: K25.1 -Float: T IV 25 -Heating: WithoutN -Indication: M10 aluninum die-cast, IP67y -Contact: WithoutN -Output: 4-20mA (HART)m -Approval: Eex d IIC T6 -Options Indication: M20 x 1,5 -Identification: Stainless steel tag (40x20mm) -General confirmation: Certificate of Compliance 2.1 acc. ToEN 10204 -Calibration Certificate: With recording of 5 points acc/ To DIN 55 350-18-4.2.2: -Pressure/Leakage test: Inspection Certificate 3.1(3.1.B)/EN 10204m -Material test/- certification: Inspection | H250/RR/M10-Eex |
Canned pump | ||
3.6m3/H | ||
Total pump head : 15mH | ||
SCS14/SUS316 | 0.75 | |
380V*50Hz*4Pexplosion proof(d2G4) | ||
Totally enclosed fan-cooled indoor type | ||
Fluid : Monomer | ||
Viscosity : 5cp at 25℃ | ||
Tem : 25℃ | ||
Slurry : none |
1 | Can nhiệt | CDK -150 Input : 380 VAC Output : 36 VAC | |
2 | Can nhiệt | HTEE | INPUT : 220VAC OUTPUT : 4 -13,5 -18 VAC (3A) x 2 vÕ 17 VAC ,0,5 A(x 2) 85 VAC (x 2) 17 VAC , 1A ( x2 ) |
3 | Can nhiệt | WIKA | Model TI-31 mÆt ®ång hå phi 82.6mm 0~450 ®é C Dµi 24" (609.6mm) |
4 | Can nhiệt | WIKA | Model TI-31 mÆt ®ång hå phi 82.6mm 100~550 ®é C Dµi 24" (609.6mm) |
5 | Can nhiệt | IKN | MRTT.06.008 Fe-Nr: IKN-HPP Input: PT100 DIN Range: -30…70®é C Output: 4…20mA Supply: 24VDC |
6 | Can nhiệt | China | WZPK-3165 (WZP 316S) PT100; 0~4000C -Ф5x150mm |
7 | Can nhiệt | Can nhiÖt WZP-330 PT100 (0- 500 ®é C ), phi 16x950 | |
8 | Can nhiệt | WRN-330 (K) 0~700®é C phi 16 x 900 mm | |
9 | Can nhiệt | WRN-330 (K) 0~900®é C phi 16 x dµi 900 mm |
1 | Multitek | M550-CT9 Ser-No: 32646-001 AuxUH: DC48V +/-15% Input: 63.5/110 L-N/L-L CT 1A 50Hz Comms: RS485 Relay: Not avaiable |
2 | Northern Design Bradfort (UK) | Conection: 3-phase 3/4 wire Aux Supply: 110VAC 45~65Hz, 5W. Voltinput: 110/63VAC |
3 | FEIHE - ST0686F (Hµng chèng mßn cao F) | Cña m¸y nÐn khÝ FHOG-210W |
4 | FEIHE - ST0687F (Hµng chèng mßn cao F) | Cña m¸y nÐn khÝ FHOG-180W |
5 | TLOW-025GM | |
6 | HYDAC Germany | Ren bªn h«ng, ®êng kÝnh mÆt 100mm,HN60-01-A100/16/G1/2B 0~16 bar, CL 1.0, EN837-1 |
7 | HYDAC Germany | Ren bªn h«ng, ®êng kÝnh mÆt 100mm, HN60-01-A100/400/G 1/2B 0~400 bar, CL 1.0, EN837-2 |
8 | WIKA | Lo¹i th©n inox §êng kÝnh mÆt 107mm ren mÆt sau M20 0-400bar |
9 | WIKA | Lo¹i th©n inox §êng kÝnh mÆt 107mm ren mÆt sau M20 0-40bar |
38 | WIKA | Lo¹i th©n inox ®êng kÝnh mÆt 107mm 0-16bar ren mÆt sau M20 |
39 | WIKA | ®êng kÝnh mÆt 60 mm 0-1 Mpa ren mÆt h«ng M? |
40 | WIKA | ®êng kÝnh mÆt 60 mm 0-1.6 Mpa ren mÆt h«ng M? |
41 | IKN No: HP00.07.0006 | |
42 | IKN No: HP00.07.0030 | |
43 | 40M CY14-1B 40ml/rev 31.5MPa 1450rpm | |
44 | cã mÉu | |
45 | LQ20-1 200Nm - 1r/min 60W - 380 VAC | |
46 | KITZ japan | EXS-10XJSME 1 phase 220VAC DN65 |
47 | KITZ japan | EXS-10XJSME 1 phase 220VAC DN80 |
48 | KITZ japan | EXS-10XJSME 1 phase 220VAC DN100 |
49 | KITZ japan | EXS-10XJSME 1 phase 220VAC DN150 |
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Search
Liên hệ
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA OTD
Địa chỉ: Số 163 Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Điện thoại: 090.153.2299 - 0246.292.8288
E-mail: kinhdoanh.otd@gmail.com or kinhdoanh@otd.com.vn
Địa chỉ: Số 163 Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Điện thoại: 090.153.2299 - 0246.292.8288
E-mail: kinhdoanh.otd@gmail.com or kinhdoanh@otd.com.vn
Popular Posts
-
SURPASS hiT 70xx series is the Siemens Multi-Service Provisioning Platform (MSPP) enabling true multi-service provisioning and serving the ...
-
OMAL SMART787M OMAL VNC20009 with Electric control valve OMAL VNA10004 VALVE2/2 N.O. 1/2‘’ VIPP WITH SEAL NBR OMAL VNC10004 VALVE2/2 N...
-
Đại lý servo drive Mitsubishi Bộ điều khiển MR-J2S-500A Bộ điều khiển MR-J2S-10A Bộ điều khiển MR-J2S-500B Bộ điều khiển MR-J2S-700A Bộ...
-
Đại lý Allen bradley Bộ lập trình PLC 5069-L330ERS2K Bộ lập trình PLC 5069-L330ERMS2K Bộ lập trình PLC 5069-L350ERS2K Bộ lập trình PLC ...
-
MTS Sensor việt nam, đại lý MTS Sensor , nhà phân phối MTS Sensor, đại lý phân phối MTS Sensor , đại lý MTS Sensor tại việt nam, đại lý p...
-
Rờ le nhiệt 3RU dùng với contactor 3RT size S00 đến size S3 (Từ Contactor từ Size S6, dùng Overload Relay 3RB Size Kw Dòng chỉnh (A) Cầu ...
-
YDD-I YDD-3I YDE-3I YDD-U YDD-3U YDE-3U YDD-P3 YDD-Q3 YDD-PQ3 YDD-P4 YDD-Q4 YDD-F YDE-F YDD-COSΦ YDD-3COSΦ YDD-4COSΦ YDD-DI YDE-DI YDD-DV YD...
-
Dây cáp MR-E-10A-KH003 Dây cáp MR-E-20A-KH003 Dây cáp MR-E-40A-KH003 Dây cáp MR-E-70A-KH003 Dây cáp MR-E-100A-KH003 Dây cáp MR-E-200A-...
-
SMC L-MY1B40G-920L, SMC AD47-2, SMC CXSL10-50 L-CA1BN100-PS, SMC SY3120-4LZD-C6 SMC L-MY1B40G-950, SMC AD47-6, SMC CXSL10-75 L-CA1BN40-010...
-
rexroth việt nam, đại lý rexroth, nhà phân phối rexroth , đại lý phân phối rexroth, đại lý rexroth tại việt nam, đại lý phân phối chính thức...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét